ENGINE |
ĐỘNG CƠ |
|||
TYPE | In line 2 cylinders, 4-stroke, liquid cooled | Kiểu động cơ | 2 xy lanh thẳng hàng, 4 thì làm mát bằng | |
8 valves, DOHC, EFI | chất lỏng, 4 van/xy lanh, cam đôi, EFI | |||
DISPLACEMENT | 300 cc | Dung tích xy lanh | 300 cc | |
BORE X STROKE | 65 x 45,2 mm | Đường kính X hành trình | 65 x 45,2 mm | |
COMPRESSION RATIO | 12:1 | Tỷ số nén | 12:1 | |
RTATED OUTPUT | 26 kW (35,4 Cv) @ 12000rpm | Công suất tối đa | 26 kW (35,4 Cv) @ 12000 vòng/phút | |
MAX. TORQUE | 27 Nm (2,7 kgm) @ 9000rpm | Lực kéo | 27,4 Nm (2,7 kgm) @ 9000 vòng/phút | |
LUBRICATION | Wet sump | Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt | |
CLUTCH | Wet clutch | Ly hợp(nồi) | Ly hợp (nồi) ướt | |
GEAR BOX | 6-speeds | Hộp số | 6 cấp | |
CHASSIS | KHUNG SƯỜN | |||
FRONT SUSPENSION | ø41 mm Upside-down forks | Hệ thống treo phía trước | ø41 mm phuộc hành trình ngược | |
REAR SUSPENSION | Rear swing arm with central shock absorber | Hệ thống treo phía sau | Hệ thống phuộc nhún sau với giảm sock trung tâm | |
FRONT BRAKE | Double floating disc ø260 mm with 4pistons caliper | Thắng trước | Đĩa đôi ø260 mm với 4pistons caliper | |
FRONT RIM TYPE | Aluminum alloy | Vành (Mâm) trước | Hợp kim nhôm | |
FRONT RIM DIMENSION | 17” x 2,75” | Kích thước vành (Mâm) trước | 17” x 2,75” | |
REAR BRAKE | Disc ø240 mm with floating single piston calliper | Thắng sau | Đĩa ø240 mm với piston calliper đơn | |
REAR RIM TYPE | Aluminum alloy | Vành (Mâm) sau | Hợp kim nhôm | |
REAR RIM DIMENSION | 17” x 4.00” | Kích thước vành (Mâm) sau | 17” x 4.00” | |
FRONT TIRE | 110/70-R17 | Kích thước bánh trước | 110/70-R17 | |
REAR TIRE | 150/60-R17 | Kích thước bánh sau | 150/60-R17 | |
DIMENSION | KÍCH THƯỚC | |||
LENGTH | 2175 mm | Chiều dài cơ sở | 2175 mm | |
WIDTH EXCLUDING MIRRORS | 746 mm | Chiều rộng chưa bao gồm gương | 746 mm | |
HEIGHT EXCLUDING MIRRORS | 1146 mm | Chiều cao chưa bao gồm gương | 1146 mm | |
SEAT HEIGHT | 790 mm | Chiều cao yên | 790 mm | |
WHEELBASE | 1410 mm | Khoảng cách trục bánh xe | 1410 mm | |
GROUND CLEARANCE** | 180 mm | Khoảng cách gầm xe | 180 mm | |
UNLADEN WEIGHT** | 180 kg | Khối lượng khô | 180 kg | |
USABLE TANK VOLUME | 14 It | Dung Tích Bình Xăng | 14 It |