MÂM HỢP KIM NHÔM VÀ ĐŨA CĂM THÉP
Thiết kế vành nan hoa cùng vỏ xe 110/80(trước) và 150/70 (sau) cực bám đường sẽ đưa bạn vượt qua và chinh phục những con đường khó nhằn nhất. Đĩa thắng đôi kèm kẹp phanh 4 piston cho bánh trước v...
BẢO VỆ TRƯỚC CÁC YẾU TỐ THỜI TIẾT
Thiết kế mặt nạ và kính chắn gió dựa trên các thông số từ hầm gió cho người lái lẫn người ngồi sau sự bảo vệ trước cái yếu tố thời tiết, đồng thời giúp người lái ít mệt hơn trong nh...
ĐỘNG CƠ XY LANH ĐÔI TÂN TIẾN
Với thiết kế động cơ xy lanh đôi, làm mát bằng dung dịch, DOHC, 4 van, phun xăng điện tử, khởi động bằng điện, cho bạn đầy đủ sức mạnh để vượt qua mọi cung đường và hơn thế nữa
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ |
Làm mát bằng chất lỏng, 2 xi-lanh |
Dung tích xy lanh |
500 c.c. |
Đường kính X hành trình |
69×66.8 mm |
Tỷ số nén |
11.5:1 |
Công suất tối đa |
35kW (48hp) at 8500r/min |
Lực kéo |
46N.m/6000r/min |
Hệ thống bôi trơn |
Ly hợp ướt |
Ly hợp(nồi) |
Ly hợp ướt |
Hộp số |
6 cấp |
KHUNG SƯỜN
Hệ thống treo phía trước |
Phuộc hành trình ngược |
Hệ thống treo phía sau |
Tay quay bằng thép với khả năng điều chỉnh tải trước lò xo |
Thắng trước |
Đĩa kép 320mm với caliper 4 piston và ABS |
Vành (Mâm) trước |
Vành và trung tâm bằng hợp kim nhôm với nan hoa sắt |
Kích thước vành (Mâm) trước |
19xMT3.00 |
Thắng sau |
Đĩa đơn 260mm có ABS |
Vành (Mâm) sau |
Vành và trung tâm bằng hợp kim nhôm với nan hoa sắt |
Kích thước vành (Mâm) sau |
17xMT4.25 |
Kích thước bánh trước |
110/80 - R19 |
Kích thước bánh sau |
150/70 - R17 |
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở |
2200 mm |
Chiều rộng chưa bao gồm gương |
915 mm |
Chiều cao chưa bao gồm gương |
1480 mm |
Chiều cao yên |
830 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1505 mm |
Khoảng cách gầm xe** |
220 mm |
Khối lượng khô** |
213 kg |
Dung Tích Bình Xăng |
20 It |