ĐỘNG CƠ
Khối động cơ 4 thì, 754cc, làm mát bằng dung dịch, xy lanh đôi. Công suất và tải tối đa lần lượt là 56 kW tại 8500 rpm và 67 Nm tại 6500 rpm với khối động cơ mạnh nhưng mượt, cho phép ngay cả nhữn...
BÁNH XE VÀ VỎ XE
Đảm bảo an toàn cho xe là nhiệm vụ của hệ thống thắng tới từ hãng Brembo danh tiếng, với đĩa thắng đôi 320mm kèm kẹp phanh 4 piston trang bị cho bánh trước và đĩa đơn 260mm kèm kẹp thắng 1 piston ...
HỆ TREO TRƯỚC SAU
Hệ treo bao gồm phuộc trước hành trình ngược Marzocchi 50mm, với hành trình phuộc 117mm cho người lái cảm giác lái êm và mượt. Hệ treo sau bao gồm gắp sau cùng phuộc đơn có thể điều chỉnh preload 45...
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ |
Xy lanh đôi, 4-thì, liquid cooled , 4 van mỗi xylanh, DOHC |
Dung tích |
754 c.c. |
KÍCH THƯỚC XY LANH |
88 x 62 mm |
TỈ SỐ NÉN |
11,5 : 1 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI |
56 kW @ 8500 rpm |
TẢI CỰC ĐẠI |
67 Nm @ 6500 rpm |
BÔI TRƠN |
Cac-te dầu |
BƠM XĂNG | Phun xăng điện tử, với họng ga đôi |
HỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI | Bộ xúc tác chậm với cảm biến oxy |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 5 |
CÔN | Côn ướt đa lá |
HỘP SỐ | 6 speeds |
TRUYỀN ĐỘNG | Sên |
ĐÁNH LỬA | ECU - TLI |
BUGI | RG4HC |
BỘ ĐỀ | Điện |
TỈ SỐ TRUYỀN ĐỘNG | N/A |
PRIMARY DRIVE | N/A |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 5.4 L/100km |
MỨC KHÍ THẢI CO2 | 121 g/km |
KHUNG SƯỜN
KHUNG |
Khung thép sườn mắt cái |
PHUỘC TRƯỚC |
Phuộc hành trình ngược Ø 50mm |
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC |
117 mm |
PHUỘC SAU |
Phuộc lò xo nén đơn |
HÀNH TRÌNH PHUỘC SAU |
45 mm |
THẮNG TRƯỚC |
Đĩa đôi ø320 mm với kẹp phanh đôi 4 piston cùng ABS |
MÂM TRƯỚC |
Mâm đúc 17” |
THẮNG SAU |
Đĩa đơn ø260 mm kẹp phanh 1 piston ABS |
MÂM SAU |
Mâm đúc 17” |
VỎ TRƯỚC |
120/70 - ZR17 |
VỎ SAU |
180/55 - ZR17 |
KÍCH THƯỚC
Chiều Cao cơ sở |
1100 mm |
Chiều cao yên |
810 mm |
Chiều dài cơ sở |
2130 mm |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ |
820 mm |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE |
180 mm |
TRỌNG LƯỢNG KHÔ |
N/A |
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT |
226 kg |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA CHO PHÉP |
N/A |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG |
14.5 L |
DUNG TÍCH DỰ TRỮ |
3 L |
WHEELBASE |
1460 mm |